Có 2 kết quả:

生啤 shēng pí ㄕㄥ ㄆㄧˊ生皮 shēng pí ㄕㄥ ㄆㄧˊ

1/2

shēng pí ㄕㄥ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) draft beer
(2) unpasteurized beer

shēng pí ㄕㄥ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pelt
(2) raw hide